ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "sinh nhật" 1件

ベトナム語 sinh nhật
日本語 誕生日
例文 Ngày mai là sinh nhật của mẹ tôi
明日は私の母の誕生日である
マイ単語

類語検索結果 "sinh nhật" 0件

フレーズ検索結果 "sinh nhật" 4件

chuẩn bị quà sinh nhật
誕生日プレゼントを準備する
Ngày mai là sinh nhật của mẹ tôi
明日は私の母の誕生日である
Chúc mừng sinh nhật
誕生日おめでとう
tặng quà sinh nhật
誕生日プレゼントをあげる
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |